--

phát hỏa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hỏa

+  

  • Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
  • Begin to fire, open fire
    • Lệnh phát hỏa
      The order to open fire
Lượt xem: 492